Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
韩国杯
2019-03-16 14:00
|
仁川大学 | 0:0 | 庆熙大学 | Kết thúc | Hòa |
韩国杯
2019-03-09 14:30
|
庆熙大学 | 2:1 | 光州布谷海军陆战队 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2017-03-29 14:00
|
全州市民 | 5:2 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2017-03-18 13:00
|
光云大学 | 0:4 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2016-04-30 13:00
|
庆熙大学 | 0:1 | 建国大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2016-03-26 13:00
|
庆熙大学 | 3:2 | 首尔中浪 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2015-04-11 13:00
|
芦原哈默尔 | 2:0 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2015-04-04 13:00
|
庆熙大学 | 2:2 | 中央大学 | Kết thúc | Hòa |
韩国杯
2014-04-05 13:00
|
庆熙大学 | 0:2 | 崇实大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2014-03-23 13:00
|
庆熙大学 | 12:1 | 首尔烈士 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2013-04-13 13:00
|
龙仁市 | 1:0 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2013-03-10 13:00
|
扬州市民 | 1:2 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2011-05-18 18:00
|
全北现代 | 2:1 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2011-04-10 13:00
|
庆熙大学 | 1:0 | 大田地铁 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2011-03-12 13:00
|
富川FC | 2:3 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2010-04-21 18:00
|
大田市民 | 3:1 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thua |
韩国杯
2010-03-20 13:00
|
庆熙大学 | 1:0 | 成均馆大学 | Kết thúc | Thắng |
韩国杯
2009-07-01 18:30
|
大田市民 | 1:1 | 庆熙大学 | Kết thúc | Hòa |
韩国杯
2009-05-13 18:00
|
仁川联队 | 0:1 | 庆熙大学 | Kết thúc | Thắng |