Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
葡锦标
2023-02-12 23:00
|
阿凯恩斯 | : | 里奥马奥 | Hủy bỏ | |
葡锦标
2023-01-22 23:00
|
里奥马奥 | 2:3 | 克鲁查琛斯 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2023-01-15 23:00
|
辛特伦斯 | 4:0 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2023-01-08 23:00
|
桑塔雷 | 5:1 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-12-17 23:00
|
里奥马奥 | 1:1 | 本菲卡卡斯特罗 | Kết thúc | Hòa |
葡锦标
2022-12-11 23:00
|
阿龙什 | 0:1 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thắng |
葡锦标
2022-12-04 23:00
|
马琳赫尼斯 | 2:1 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-11-27 23:00
|
里奥马奥 | 0:2 | 迪泽姆罗 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-11-20 23:00
|
莫尔塔古 | 1:0 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-11-13 23:00
|
里奥马奥 | 1:2 | 乌尼奥山 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-11-06 23:00
|
施坦尼斯 | 2:0 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-10-30 02:00
|
里奥马奥 | 0:2 | 阿凯恩斯 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-10-23 22:00
|
洛利斯 | 1:1 | 里奥马奥 | Kết thúc | Hòa |
葡锦标
2022-10-09 22:00
|
里奥马奥 | 0:1 | 普洛皮涅罗 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-09-25 22:00
|
克鲁查琛斯 | 1:0 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡锦标
2022-09-19 03:00
|
里奥马奥 | 2:2 | 辛特伦斯 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2022-09-09 23:45
|
艾华卡 | 2:0 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2007-11-18 23:59
|
花地玛 | 2:1 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2007-01-07 22:30
|
刚多玛 | 3:0 | 里奥马奥 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2004-10-27 23:00
|
里奥马奥 | 0:0 | 玛雅 | Kết thúc | Hòa |