Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴青联
2023-07-12 20:50
|
巴拉纳布加诺青年队 | 0:1 | 利斯菲青年队 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2023-05-29 02:00
|
利斯菲青年队 | 2:0 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2023-05-06 21:00
|
巴拉纳布加诺青年队 | 2:0 | 卡鲁鲁市FCU20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-04-23 21:00
|
巴拉纳布加诺青年队 | 0:5 | 诺蒂卡青年队 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2022-07-30 21:25
|
巴拉纳布加诺青年队 | 2:0 | 利莫伊伦斯U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2022-07-24 21:20
|
巴拉纳布加诺青年队 | 1:0 | 诺蒂卡青年队 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2022-07-17 02:00
|
美国PE青年队 | 3:0 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2022-07-03 02:00
|
托雷斯竞技 U20 | 1:0 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |
巴圣青联
2019-10-27 02:00
|
美国PE青年队 | 5:0 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |
巴圣青联
2019-08-27 02:00
|
利斯菲青年队 | 4:1 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2010-01-11 02:10
|
巴拉纳布加诺青年队 | 1:1 | 摩吉米林青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2010-01-08 03:00
|
国际里梅拉青年队 | 3:2 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2010-01-04 02:15
|
巴西国际U19 | 4:2 | 巴拉纳布加诺青年队 | Kết thúc | Thua |