Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
奥运男足
2024-07-30 23:00
|
乌克兰U23 | 0:2 | 阿根廷U23 | Kết thúc | Thua |
奥运男足
2024-07-27 23:00
|
乌克兰U23 | 2:1 | 摩洛哥U23 | Kết thúc | Thắng |
奥运男足
2024-07-25 01:00
|
伊拉克U23 | 2:1 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2024-07-18 23:59
|
乌克兰U23 | 2:2 | 巴拉圭U23 | Kết thúc | Hòa |
土伦杯
2024-06-17 00:15
|
科特迪瓦U20 | 2:2 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Hòa |
土伦杯
2024-06-10 20:30
|
乌克兰U23 | 2:1 | 日本U19 | Kết thúc | Thắng |
土伦杯
2024-06-08 23:30
|
乌克兰U23 | 2:0 | 巴拿马U23 | Kết thúc | Thắng |
土伦杯
2024-06-06 21:00
|
乌克兰U23 | 4:0 | 意大利U21 | Kết thúc | Thắng |
土伦杯
2024-06-04 23:59
|
印尼U20 | 0:3 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Thắng |
国际友谊
2024-03-25 18:15
|
日本U23 | 2:0 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2014-10-15 01:00
|
挪威U23 | 2:0 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2014-10-09 23:00
|
乌克兰U23 | 0:1 | 捷克U23 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2014-03-05 21:30
|
意大利U23 | 1:0 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2011-03-28 23:59
|
丹麦U21 | 2:2 | 乌克兰U23 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2011-03-25 01:30
|
乌克兰U23 | 3:2 | 冰岛U21 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2011-02-09 22:30
|
乌克兰U23 | 1:1 | 瑞士U21 | Kết thúc | Hòa |