Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
大运男足
2015-07-13 15:30
|
中国大学 | 0:3 | 俄罗斯大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2015-07-11 15:30
|
中国大学 | 3:1 | 乌克兰大学 | Kết thúc | Thắng |
大运男足
2015-07-09 10:00
|
台北大学 | 1:2 | 中国大学 | Kết thúc | Thắng |
大运男足
2015-07-07 15:30
|
乌拉圭大学 | 2:1 | 中国大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2015-07-05 15:30
|
爱尔兰大学 | 1:0 | 中国大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2015-07-02 10:00
|
俄罗斯大学 | 3:2 | 中国大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2013-07-16 15:00
|
意大利大学 | 2:1 | 中国大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2013-07-14 23:59
|
乌拉圭大学 | 2:2 | 中国大学 | Kết thúc | Hòa |
大运男足
2013-07-12 23:59
|
巴西大学 | 1:4 | 中国大学 | Kết thúc | Thắng |
大运男足
2013-07-10 23:59
|
俄罗斯大学 | 2:0 | 中国大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2013-07-08 23:59
|
中国大学 | 2:2 | 爱尔兰大学 | Kết thúc | Hòa |
大运男足
2013-07-05 23:59
|
中国大学 | 0:0 | 墨西哥大学 | Kết thúc | Hòa |
大运男足
2011-08-22 16:30
|
中国大学 | 1:0 | 意大利大学 | Kết thúc | Thắng |
大运男足
2011-08-20 16:30
|
中国大学 | 0:0 | 乌拉圭大学 | Kết thúc | Hòa |
大运男足
2011-08-18 19:30
|
中国大学 | 2:3 | 日本大学 | Kết thúc | Thua |
大运男足
2011-08-16 19:30
|
中国大学 | 0:0 | 高丽大学 | Kết thúc | Hòa |
大运男足
2011-08-14 19:30
|
中国大学 | 3:0 | 哥倫比亞大學 | Kết thúc | Thắng |
大运男足
2011-08-11 19:30
|
中国大学 | 1:1 | 纳米比亚大学 | Kết thúc | Hòa |