Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
加纳联
2024-04-09 23:00
|
那尼亚 | 1:0 | 科托库夫皇家FC | Kết thúc | Thắng |
加纳联
2024-04-06 23:00
|
视觉FC | 2:0 | 那尼亚 | Kết thúc | Thua |
加纳联
2024-03-23 23:00
|
那尼亚 | 2:1 | 浩霍联合 | Kết thúc | Thắng |
加纳联
2024-03-09 23:00
|
阿克拉 | 0:0 | 那尼亚 | Kết thúc | Hòa |
加纳杯
2024-02-17 23:00
|
乐高城 | 2:1 | 那尼亚 | Kết thúc | Thua |
加纳联
2024-01-01 23:00
|
那尼亚 | 1:0 | 金球SC | Kết thúc | Thắng |
加纳联
2023-12-18 23:00
|
那尼亚 | 0:1 | 星光传奇队 | Kết thúc | Thua |
加纳联
2023-12-05 23:00
|
那尼亚 | 1:0 | 苏苏比里比体育 | Kết thúc | Thắng |
加纳杯
2023-11-29 23:00
|
阿克拉赫斯 | 0:0 | 那尼亚 | Kết thúc | Hòa |
加纳联
2023-11-20 23:00
|
那尼亚 | 0:0 | 阿特拉姆德 | Kết thúc | Hòa |
加纳联
2023-10-22 23:00
|
那尼亚 | 1:0 | 科福里杜亚森佩尔 | Kết thúc | Thắng |
加纳联
2022-11-14 23:00
|
那尼亚 | 2:0 | 阿卡西全明星 | Kết thúc | Thắng |
加纳联
2022-10-31 23:00
|
那尼亚 | 0:1 | 苏苏布里比 | Kết thúc | Thua |
加纳联
2022-10-03 23:00
|
那尼亚 | 0:2 | 狮心 | Kết thúc | Thua |
加纳杯
2021-12-26 23:00
|
自由职业队 | 0:1 | 那尼亚 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2012-02-18 20:00
|
那尼亚 | 0:3 | 塞昆森 | Kết thúc | Thua |