Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
比利时杯
2022-07-31 01:00
|
特尼塞 | 1:2 | 史維塔 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2019-08-04 22:00
|
特尼塞 | 0:3 | 瓦雷姆 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2019-07-28 22:00
|
特尼塞 | 2:2 | 埃珀海姆 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2018-08-12 22:00
|
鲁普尔布姆 | 5:2 | 特尼塞 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2018-08-05 22:00
|
海尔赫特伦 | 0:1 | 特尼塞 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2018-07-29 22:00
|
斯泰勒贝克 | 0:4 | 特尼塞 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2017-08-06 22:00
|
特尼塞 | 1:3 | 斯博文 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2017-07-30 22:00
|
特尼塞 | 3:1 | 比亨豪特 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2016-07-31 22:00
|
特尼塞 | 1:3 | 兹韦恩德雷赫特 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2014-08-03 22:00
|
特尼塞 | 1:5 | 圣莱纳尔茨 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2014-07-27 22:00
|
斯海勒体育 | 0:6 | 特尼塞 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2013-08-04 22:00
|
卡特精英 | 2:2 | 特尼塞 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2013-07-28 23:59
|
禾基克特 | 1:2 | 特尼塞 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2012-08-05 22:00
|
圣莱纳尔茨 | 3:2 | 特尼塞 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2012-07-29 22:00
|
特尼塞 | 4:1 | 克赖贝克 | Kết thúc | Thắng |