Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
斯亚丙
2024-10-12 22:00
|
NK道布 | 1:1 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Hòa |
斯亚丙
2024-09-28 22:00
|
斯沃博达 | 0:0 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Hòa |
斯尼杯
2024-09-11 23:00
|
拖里格拉瓦 | 4:0 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thua |
斯尼杯
2024-03-06 21:45
|
耶塞尼采 | 1:3 | 哥里卡 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2024-02-09 21:00
|
科扎拉 | 4:1 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thua |
斯尼杯
2023-11-25 20:00
|
鲁达特尔博夫列 | 1:4 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thắng |
斯亚丙
2023-10-08 21:30
|
伊左拉 | 2:0 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2023-08-19 23:00
|
耶塞尼采 | 1:1 | 拉斯瑟 | Kết thúc | Hòa |
斯亚丙
2023-08-12 23:30
|
NK道布 | 4:0 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thua |
斯尼杯
2022-10-19 21:30
|
耶塞尼采 | 1:1 | 森卡尔 | Kết thúc | Hòa |
斯尼杯
2022-09-14 22:30
|
耶塞尼采 | 3:0 | 拉尼斯卡戈拉 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2022-06-11 23:59
|
耶塞尼采 | 0:8 | 佩利根 | Kết thúc | Thua |
斯尼杯
2018-08-15 22:00
|
耶塞尼采 | 0:12 | 科佩尔 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2018-04-25 23:00
|
耶塞尼采 | 4:0 | NK扎戈列 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-03-27 22:30
|
泰伯阿恩 | 3:0 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thua |
斯伐丙
2017-09-28 01:00
|
NK伊万科纳 | 1:1 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Hòa |
斯尼杯
2012-08-21 23:00
|
耶塞尼采 | 0:3 | 扎瓦克 | Kết thúc | Thua |