Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
克亚丙
2024-09-22 22:30
|
科佩利尼卡 | 2:2 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Hòa |
克亚杯
2022-11-02 21:00
|
尼德里斯克 | 0:6 | 比路朴 | Kết thúc | Thua |
克亚杯
2022-10-18 21:00
|
尼德里斯克 | 3:0 | 国际萨佩斯克 | Kết thúc | Thắng |
克亚杯
2022-08-31 22:30
|
尼德里斯克 | 2:2 | 华迪斯 | Kết thúc | Hòa |
克地区杯
2022-06-02 01:00
|
卡科维奇 | 1:4 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Thắng |
克地区杯
2022-05-25 23:30
|
尼德里斯克 | 2:0 | 卡科维奇 | Kết thúc | Thắng |
克地区杯
2022-05-04 23:05
|
NK梅德穆勒 | 1:3 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Thắng |
克亚杯
2019-08-28 22:00
|
尼德里斯克 | 0:2 | 斯拉瓦尼亚 | Kết thúc | Thua |
克亚杯
2018-08-29 22:00
|
尼德里斯克 | 2:4 | 格拉迪斯卡 | Kết thúc | Thua |
克亚杯
2017-09-20 21:30
|
尼德里斯克 | 0:6 | 国际萨佩斯克 | Kết thúc | Thua |
克亚杯
2017-08-23 22:00
|
NK斯特拉扎 | 1:1 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-08-11 00:30
|
梅吉慕捷 | 3:1 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Thua |
克亚杯
2015-08-26 22:00
|
尼德里斯克 | 2:2 | 格拉迪斯卡 | Kết thúc | Hòa |
克亚杯
2012-10-31 21:30
|
杜布罗夫尼克 | 0:0 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Hòa |
克亚杯
2012-09-26 21:30
|
尼德里斯克 | 0:0 | 里杰卡 | Kết thúc | Hòa |
克亚杯
2012-08-29 22:00
|
科里卡 | 0:3 | 尼德里斯克 | Kết thúc | Thắng |