Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
比利时杯
2024-08-11 22:00
|
RFC莱兹 | 1:1 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2022-08-21 01:00
|
特汉斯 | 2:1 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2022-08-14 01:30
|
奥斯蒂什斯 | 2:0 | 艾斯任 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2022-08-07 22:00
|
基哈文 | 3:4 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2022-07-31 22:00
|
奥斯蒂什斯 | 4:0 | 索伊格尼斯体育 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2021-08-08 22:00
|
奥斯蒂什斯 | 2:3 | 瓦雷姆 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2021-08-01 22:00
|
奥尔尼 | 0:3 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2020-09-06 01:30
|
拉路维尔 | 3:2 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2020-08-30 22:00
|
奥斯蒂什斯 | 2:2 | 奥林匹克布斯特 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2019-07-28 22:00
|
伯勒伊 | 2:0 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2018-08-12 22:00
|
奥斯蒂什斯 | 0:2 | 索利亚尔斯 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2018-08-05 22:00
|
威利尔特兹 | 0:3 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2018-07-29 23:00
|
伯勒伊 | 3:3 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2015-08-08 23:59
|
奥斯蒂什斯 | 1:2 | RFC列日 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2015-08-02 22:00
|
奥斯蒂什斯 | 1:0 | SPY | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2015-07-26 22:00
|
阿维讷 | 0:3 | 奥斯蒂什斯 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2013-07-28 22:00
|
奥斯蒂什斯 | 0:5 | 迪凯尔芬纳 | Kết thúc | Thua |