Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2024-07-24 23:30
|
吉甘特 | 1:0 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2024-07-20 23:30
|
罗都帕 | 2:0 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2024-07-10 23:00
|
库克伦竞技 | 1:1 | 罗都帕 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2024-01-27 17:30
|
贝尔罗 | 6:2 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2022-01-28 19:30
|
库克伦竞技 | 2:1 | 索科尔马尔科沃 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2022-01-15 18:00
|
库克伦竞技 | : | 马力特萨1921 | Hủy bỏ | |
球会友谊
2021-07-10 15:00
|
库克伦竞技 | 4:0 | 奥波力斯特 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2021-01-18 20:30
|
普罗夫迪夫火车头 | 2:0 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2020-01-25 17:00
|
库克伦竞技 | 1:1 | 马力特萨1921 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2020-01-14 21:45
|
普罗夫迪夫火车头 | 1:1 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Hòa |
保丙
2019-03-27 21:00
|
库克伦竞技 | 5:0 | 薩多沃FC | Kết thúc | Thắng |
保丙
2018-11-28 20:00
|
AKB明約 | 2:1 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Thua |
保杯
2018-09-25 21:00
|
库克伦竞技 | 0:6 | 索非亚列夫斯基 | Kết thúc | Thua |
保丙
2018-03-28 22:00
|
库克伦竞技 | 3:0 | 維利亞B隊 | Kết thúc | Thắng |
保丙
2018-03-17 21:00
|
库克伦竞技 | 1:2 | 吉甘特 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-11-01 20:30
|
库克伦竞技 | 3:0 | 索科尔马尔科沃 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-06-17 23:30
|
卢多戈雷茨 | 9:0 | 库克伦竞技 | Kết thúc | Thua |
保杯
2014-09-24 21:00
|
库克伦竞技 | 0:6 | 班斯高 | Kết thúc | Thua |