Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴米青联
2018-06-21 21:00
|
阿拉沙青年队 | 4:2 | 蓬特新星青年队 | Kết thúc | Thắng |
巴米青联
2018-06-16 02:00
|
尤尼奥U20 | 2:1 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thua |
巴米青联
2018-04-15 02:00
|
高士路青年队 | 4:1 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2018-01-10 04:00
|
庞特普雷塔青年队 | 4:1 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2018-01-07 05:00
|
阿拉沙青年队 | 1:1 | 沙佩科恩斯青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2018-01-04 04:00
|
弗兰卡纳青年队 | 0:1 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thắng |
巴圣青联
2017-11-12 01:00
|
阿拉沙青年队 | 0:4 | 米涅罗竞技青年队 | Kết thúc | Thua |
巴圣青联
2017-07-09 02:00
|
维拉诺瓦MGU20 | 1:1 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2016-01-15 02:00
|
阿拉沙青年队 | 1:4 | 巴伊亚青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2016-01-10 20:00
|
陶巴特青年队 | 2:3 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thắng |
圣青杯
2016-01-08 05:00
|
阿拉沙青年队 | 4:0 | 河床AC青年队 | Kết thúc | Thắng |
圣青杯
2016-01-06 03:00
|
米涅罗竞技青年队 | 4:0 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2016-01-04 04:15
|
帕拉恩斯青年队 | 1:2 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thắng |
圣青杯
2015-01-11 02:10
|
阿拉沙青年队 | 3:1 | 塞拉诺青年队 | Kết thúc | Thắng |
圣青杯
2015-01-07 23:59
|
陶巴特青年队 | 2:1 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2015-01-05 02:00
|
瓦斯科达伽马青年队 | 2:0 | 阿拉沙青年队 | Kết thúc | Thua |