Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
莱索托超
2021-05-29 20:00
|
班图 | 3:0 | 利比霍足球俱乐部 | Kết thúc | Thắng |
莱索托超
2021-05-23 20:00
|
利法科FC | 1:2 | 班图 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2020-12-05 21:00
|
诺卡纳 | 0:0 | 班图 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2020-11-29 22:00
|
班图 | 0:1 | 诺卡纳 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2019-05-04 21:00
|
班图 | 2:1 | 马塔拉足球俱乐部 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-04-27 21:00
|
班图 | 1:0 | LCS FC | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2019-01-20 23:00
|
埃努古流浪者 | 2:1 | 班图 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2019-01-13 22:00
|
班图 | 1:2 | 埃努古流浪者 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2018-12-23 22:00
|
班图 | 1:1 | 维塔 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2018-12-16 21:30
|
维塔 | 4:1 | 班图 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2018-12-04 23:59
|
班图 | 1:1 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2018-11-28 01:30
|
罗勒斯镇 | 1:1 | 班图 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2018-02-21 22:00
|
斯沃路斯 | 1:3 | 班图 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2018-02-11 22:00
|
班图 | 2:4 | 斯沃路斯 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2015-03-01 21:00
|
班图 | 0:0 | 曼加斯普特 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2015-02-14 22:30
|
曼加斯普特 | 1:0 | 班图 | Kết thúc | Thua |