Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
阿拉运
2023-07-09 00:30
|
毛里塔尼亚U23 | 2:4 | 敘利亚U23 | Kết thúc | Thua |
阿拉运
2023-07-06 04:00
|
毛里塔尼亚U23 | 1:1 | 沙特阿拉伯U23 | Kết thúc | Hòa |
阿拉运
2023-07-03 04:00
|
巴勒斯坦U23 | 1:1 | 毛里塔尼亚U23 | Kết thúc | Hòa |
奥非预
2022-09-27 23:59
|
多哥U23 | 2:0 | 毛里塔尼亚U23 | Kết thúc | Thua |
奥非预
2022-09-25 03:00
|
毛里塔尼亚U23 | 1:0 | 多哥U23 | Kết thúc | Thắng |
国际友谊
2022-03-28 03:00
|
毛里塔尼亚U23 | 0:0 | 阿尔及利亚U23 | Kết thúc | Hòa |
国际友谊
2022-03-25 02:00
|
毛里塔尼亚U23 | 1:0 | 阿尔及利亚U23 | Kết thúc | Thắng |
奥非预
2018-11-21 00:30
|
几内亚U23 | 4:1 | 毛里塔尼亚U23 | Kết thúc | Thua |
奥非预
2018-11-15 01:00
|
毛里塔尼亚U23 | 1:2 | 几内亚U23 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-06-03 05:00
|
突尼斯U23 | 2:0 | 毛里塔尼亚U23 | Kết thúc | Thua |
奥非预
2015-05-31 01:00
|
马里U23 | 3:1 | 毛里塔尼亚U23 | Kết thúc | Thua |
奥非预
2015-05-24 01:00
|
毛里塔尼亚U23 | 1:1 | 马里U23 | Kết thúc | Hòa |
奥非预
2015-05-08 18:00
|
毛里塔尼亚U23 | 3:0 | 利比亚U23 | Kết thúc | Thắng |
奥非预
2015-04-25 18:00
|
利比亚U23 | 0:3 | 毛里塔尼亚U23 | Kết thúc | Thắng |