Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
挪丙
2019-08-25 23:59
|
利恩 | 0:1 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2018-04-21 20:00
|
乌拉恩 | 1:1 | 佛洛B队 | Kết thúc | Hòa |
挪丙
2016-10-04 01:00
|
德洛巴福根 | 8:2 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-09-28 02:30
|
佛洛B队 | 2:3 | 奥斯陆祖维伦内 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-09-13 02:15
|
佛洛B队 | 0:5 | 斯巴达萨普斯堡B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-30 02:20
|
特罗斯维克 | 5:0 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-24 00:30
|
佛洛B队 | 1:4 | 奥斯特赛登 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-07-05 02:15
|
罗亚 | 2:7 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-06-28 02:00
|
亚斯 | 1:0 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-06-16 02:15
|
诺德斯特兰德 | 3:0 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-06-14 02:15
|
佛洛B队 | 2:1 | 德洛巴福根 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-06-07 02:15
|
奥斯陆祖维伦内 | 2:3 | 佛洛B队 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2015-10-06 02:15
|
佛洛B队 | 8:1 | 纳索德登 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-09-08 00:30
|
佛洛B队 | 6:0 | 波加尔 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-06-16 02:15
|
佛洛B队 | 2:5 | 奥普沙尔 | Kết thúc | Thua |