Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
格雷纳杯
2019-06-13 17:00
|
吉尔吉斯斯坦U18 | 0:3 | 阿美尼亚U18 | Kết thúc | Thua |
格雷纳杯
2019-06-11 17:00
|
印度U18 | 1:1 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Hòa |
格雷纳杯
2019-06-10 17:00
|
吉尔吉斯斯坦U18 | 1:4 | 希腊U18 | Kết thúc | Thua |
格雷纳杯
2019-06-07 17:00
|
塔吉克斯坦U17 | 1:1 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Hòa |
格雷纳杯
2019-06-05 23:59
|
土耳其U18 | 1:0 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2018-09-08 17:00
|
吉尔吉斯斯坦U18 | 0:4 | 哈萨克斯坦U19 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2018-09-06 23:59
|
吉尔吉斯斯坦U18 | 1:2 | 阿美尼亚U19 | Kết thúc | Thua |
格雷纳杯
2018-09-04 17:00
|
吉尔吉斯斯坦U18 | 0:3 | 土耳其U18 | Kết thúc | Thua |
格雷纳杯
2018-09-01 22:00
|
圣彼德斯堡U18 | 1:1 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Hòa |
格雷纳杯
2018-08-30 17:00
|
吉尔吉斯斯坦U18 | 2:1 | 哈萨克斯坦U18 | Kết thúc | Thắng |
国际友谊
2015-06-28 19:30
|
中国U18 | 2:0 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2015-06-26 16:00
|
斯洛伐克U18 | 3:1 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Thua |
国际友谊
2015-06-24 19:30
|
日本U18 | 6:0 | 吉尔吉斯斯坦U18 | Kết thúc | Thua |