Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
法国杯
2024-01-06 22:30
|
里尔 | 12:0 | 金狮 | Kết thúc | Thua |
法国杯
2023-12-10 05:00
|
金狮 | 3:2 | 特洛延大都会 | Kết thúc | Thắng |
加勒比杯
2023-10-05 08:00
|
金狮 | 2:5 | 卡瓦立尔 | Kết thúc | Thua |
加勒比杯
2023-09-27 08:00
|
摩卡 | 3:0 | 金狮 | Kết thúc | Thua |
加勒比杯
2023-09-21 06:00
|
AC西班牙港 | 2:3 | 金狮 | Kết thúc | Thắng |
加勒比杯
2023-08-31 06:30
|
金狮 | 0:1 | 国防部队 | Kết thúc | Thua |
加勒比盾
2023-08-14 07:00
|
罗宾胡德 | 5:1 | 金狮 | Kết thúc | Thua |
加勒比盾
2023-08-12 07:00
|
三多俱乐部 | 1:2 | 金狮 | Kết thúc | Thắng |
加勒比盾
2023-08-08 02:15
|
国际学者 | 0:4 | 金狮 | Kết thúc | Thắng |
加勒比盾
2023-08-06 05:00
|
东南亚FC | 1:11 | 金狮 | Kết thúc | Thắng |
法国杯
2022-10-29 21:30
|
金狮 | 1:2 | 艾格隆 | Kết thúc | Thua |
法国杯
2018-11-18 08:00
|
金狮 | 2:2 | 埃皮内尔 | Kết thúc | Hòa |
法国杯
2017-11-12 01:30
|
孔卡诺 | 7:0 | 金狮 | Kết thúc | Thua |
法国杯
2016-11-12 21:00
|
塔比斯比利尼斯 | 1:0 | 金狮 | Kết thúc | Thua |
法国杯
2015-12-05 22:30
|
贝桑松赛车 | 1:1 | 金狮 | Kết thúc | Hòa |
法国杯
2015-11-15 07:30
|
金狮 | 1:1 | 奈斯勒沙克 | Kết thúc | Hòa |