Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
美锦标赛
2024-10-02 08:00
|
密歇根州立大学 | 1:0 | 西北方 | Kết thúc | Thắng |
美锦标赛
2022-10-26 06:00
|
俄亥俄州大学 | 2:1 | 密歇根州立大学 | Kết thúc | Thua |
美超
2022-09-28 06:00
|
密歇根州立大学 | 2:0 | 密兹根雄鹿 | Kết thúc | Thắng |
美超
2021-10-27 06:00
|
俄亥俄州大学 | 2:1 | 密歇根州立大学 | Kết thúc | Thua |
美超
2021-09-15 07:30
|
圣母大学 | 3:4 | 密歇根州立大学 | Kết thúc | Thắng |
美超
2019-10-02 06:00
|
密歇根州立大学 | 0:3 | 宾州立 | Kết thúc | Thua |
美超
2019-09-07 07:05
|
密歇根州立大学 | 0:1 | 华盛顿交火 | Kết thúc | Thua |
美超
2018-12-08 09:05
|
密歇根州立大学 | 1:5 | 阿克伦 | Kết thúc | Thua |
美超
2018-11-10 05:20
|
威斯康星大学貛队 | 0:1 | 密歇根州立大学 | Kết thúc | Thắng |
美超
2018-10-17 06:00
|
密歇根州立大学 | 1:2 | 圣母大学 | Kết thúc | Thua |
美超
2018-10-10 07:00
|
密歇根州立大学 | 1:2 | 阿克伦 | Kết thúc | Thua |
美超
2018-10-08 03:00
|
密歇根州立大学 | 0:1 | FC印第安那 | Kết thúc | Thua |
美超
2018-10-06 07:00
|
马里兰 | 0:2 | 密歇根州立大学 | Kết thúc | Thắng |
美超
2017-10-30 04:00
|
马里兰 | 1:1 | 密歇根州立大学 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-11-12 01:00
|
密歇根州立大学 | 1:2 | 马里兰 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-09-10 05:00
|
密歇根州立大学 | 4:0 | 罗格斯大学 | Kết thúc | Thắng |