Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2020-03-02 07:30
|
雷亚尔莫娜 | 2:1 | 巴比肯FC | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2020-02-08 09:00
|
巴比肯FC | 2:0 | 恒力弹簧 | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2019-05-11 09:30
|
钼联队 | 0:0 | 巴比肯FC | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2019-05-06 09:30
|
巴比肯FC | 3:0 | 雷亚尔莫娜 | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2018-06-18 05:00
|
巴比肯FC | 1:0 | 瓦达达FC | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2018-06-07 05:00
|
巴比肯FC | 0:0 | 敦伯霍登 | Kết thúc | Hòa |
牙买杯
2017-04-10 10:40
|
巴比肯FC | 0:2 | 蒂沃利加登斯 | Kết thúc | Thua |
牙买杯
2017-03-08 04:30
|
巴比肯FC | 2:2 | 奥林匹克花园 | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2017-02-19 03:00
|
巴比肯FC | 0:0 | 卡瓦立尔 | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2017-02-12 03:00
|
巴比肯FC | 1:0 | 桑托斯FC | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2017-01-29 03:00
|
巴比肯FC | 1:0 | 马克斯菲尔德FC | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2017-01-08 04:00
|
雷镇 | 0:3 | 巴比肯FC | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2016-12-18 03:00
|
巴比肯FC | 0:0 | 雷亚尔莫娜 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-12-11 04:00
|
巴比肯FC | 0:0 | 斯霍特姆德联 | Kết thúc | Hòa |