Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
伯利兹超
2023-10-08 09:30
|
普罗格雷索 | 7:0 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2023-02-13 05:30
|
普罗格雷索 | 2:0 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2022-02-07 08:30
|
韩科维德斯 | 5:0 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2021-12-13 08:00
|
瓦吉亚体育 | 1:1 | 凯撒岭FC | Kết thúc | Hòa |
伯利兹超
2021-12-09 08:00
|
韩科维德斯 | 3:2 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2021-12-06 08:00
|
瓦吉亚体育 | 2:3 | 圣佩德罗海盗 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2021-11-29 08:00
|
海拔FC | 2:1 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2021-11-01 05:30
|
圣佩德罗海盗 | 0:0 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Hòa |
伯利兹超
2021-10-24 06:00
|
瓦吉亚体育 | 0:0 | 海拔FC | Kết thúc | Hòa |
伯利兹超
2019-08-25 10:00
|
贝尔莫潘 | 3:1 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
伯利兹超
2019-01-13 10:00
|
贝尔莫潘 | 0:0 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Hòa |
伯利兹超
2018-10-08 06:00
|
BDF体育会 | 0:3 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thắng |
伯利兹超
2018-08-27 06:00
|
瓦吉亚体育 | 3:2 | 自由战士FC | Kết thúc | Thắng |
伯利兹超
2018-03-25 10:00
|
贝尔莫潘 | 1:2 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thắng |
伯利兹超
2017-03-20 06:00
|
伯利茲俱乐部 | 2:1 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2017-02-13 05:00
|
韩科维德斯 | 5:3 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2017-01-30 05:00
|
BDF体育会 | 6:0 | 瓦吉亚体育 | Kết thúc | Thua |