Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
印班甲
2021-07-12 18:00
|
布朗西 | 2:0 | 帕萨特 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2018-12-14 16:15
|
帕萨特 | 0:1 | 若万斐 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2018-12-12 16:15
|
挑战者 | 0:0 | 帕萨特 | Kết thúc | Hòa |
印班甲
2018-12-07 16:10
|
帕萨特 | 3:5 | 德干高原流浪 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2018-12-02 16:10
|
因河SC | 1:2 | 帕萨特 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-11-29 16:15
|
布朗西 | 2:4 | 帕萨特 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-11-14 16:00
|
RS足球俱乐部 | 1:1 | 帕萨特 | Kết thúc | Hòa |
印班甲
2018-11-11 16:00
|
帕萨特 | 1:1 | AGORC班加罗尔 | Kết thúc | Hòa |
印度地杯
2018-10-02 16:15
|
帕萨特 | 1:0 | 因河SC | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-03-16 16:25
|
帕萨特 | 1:4 | 班加罗尔独立 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2017-03-11 16:00
|
帕萨特 | 1:3 | 布朗西 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2017-03-02 16:10
|
因河SC | 2:1 | 帕萨特 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2017-02-26 16:00
|
西印度班加罗尔FC | 2:1 | 帕萨特 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-02-11 15:00
|
艾德 | 1:1 | 帕萨特 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2017-02-01 16:35
|
帕萨特 | 0:3 | 加瓦哈 | Kết thúc | Thua |