Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
冈比亚超
2019-02-16 23:59
|
高丁联 | 0:0 | 冈比亚武装部队 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2019-01-13 23:59
|
韦林加拉 | 0:0 | 高丁联 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-12-17 00:00
|
萨姆格尔FC | 1:2 | 高丁联 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2018-12-09 23:59
|
高丁联 | 0:1 | 沃利丹俱乐部 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-04-12 00:30
|
高丁联 | 0:0 | 马里摩奥 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-03-27 02:30
|
班祖尔联 | 2:2 | 高丁联 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-03-21 02:00
|
高丁联 | 1:2 | 皇家班珠尔 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-03-14 00:30
|
高丁联 | 0:1 | 布里卡马联 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-02-08 02:25
|
高丁联 | 0:1 | 班祖尔联 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-02-04 23:59
|
高丁联 | 3:2 | 波姆巴达 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2018-01-23 23:59
|
布里卡马联 | 2:0 | 高丁联 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-01-10 02:00
|
冈比亚武装部队 | 0:0 | 高丁联 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2017-12-23 23:59
|
高丁联 | 1:0 | 甘比亚港 | Kết thúc | Thắng |