Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
俄丙
2019-06-15 23:00
|
德尔日因斯 | 3:2 | 巴拉希哈 | Kết thúc | Thắng |
俄丙
2019-06-08 23:00
|
佐基利B队 | 1:4 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thắng |
俄丙
2019-05-25 22:50
|
FC克拉斯诺 | 2:1 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thua |
俄丙
2019-05-18 23:00
|
德尔日因斯 | 10:1 | 扎沃罗尼基鱼 | Kết thúc | Thắng |
俄丙
2019-05-04 22:50
|
德尔日因斯 | 5:1 | 佩雷斯莫德二队 | Kết thúc | Thắng |
俄地区
2019-05-01 23:00
|
德尔日因斯 | 0:4 | 伊万提耶夫 | Kết thúc | Thua |
俄丙
2019-04-27 21:55
|
德尔日因斯 | 1:1 | 杜布拿 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-03-31 17:10
|
流星红玉 | 3:2 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thua |
俄丙
2018-09-29 18:56
|
莫扎伊斯基 | 2:1 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thua |
俄丙
2018-08-11 23:00
|
德尔日因斯 | 2:1 | 杜布拿 | Kết thúc | Thắng |
俄丙
2018-07-07 22:05
|
斯巴达克奥雷霍沃 | 4:1 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thua |
俄丙
2018-06-23 23:05
|
佐基利B队 | 0:1 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thắng |
俄丙
2018-06-10 22:45
|
德尔日因斯 | 2:1 | 莫扎伊斯基 | Kết thúc | Thắng |
俄丙
2018-06-02 23:00
|
斯迪乌斯 | 2:0 | 德尔日因斯 | Kết thúc | Thua |
俄丙
2018-05-02 23:00
|
德尔日因斯 | 1:5 | 多加尔普戴后备队 | Kết thúc | Thua |