Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
英足总杯
2011-09-17 22:00
|
班斯特德 | 1:9 | 梅德斯托联 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-04-08 22:00
|
克罗伊登 | 1:0 | 班斯特德 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-03-29 02:45
|
班斯特德 | 0:1 | 莱明顿 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-03-25 23:00
|
哈姆雷特 | 3:1 | 班斯特德 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-03-18 23:00
|
班斯特德 | 1:1 | 弗利特伍德 | Kết thúc | Hòa |
英依联甲
2006-03-11 23:00
|
班斯特德 | 0:3 | 霍舍姆 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-03-08 03:45
|
拉姆斯盖特 | 1:1 | 班斯特德 | Kết thúc | Hòa |
英依联甲
2006-03-04 23:00
|
图顿 | 1:1 | 班斯特德 | Kết thúc | Hòa |
英依联甲
2006-03-01 03:30
|
班斯特德 | 0:4 | 基士多尼亚 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-02-25 23:00
|
卡粟勒斯 | 0:0 | 班斯特德 | Kết thúc | Hòa |
英依联甲
2006-02-18 23:00
|
班斯特德 | 1:2 | 贝斯垒 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-02-11 23:00
|
蒙巧波利顿 | 4:3 | 班斯特德 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-02-04 23:00
|
班斯特德 | 0:1 | 阿舒福特 | Kết thúc | Thua |
英依联甲
2006-01-28 23:00
|
哈士汀联 | 3:5 | 班斯特德 | Kết thúc | Thắng |
英依联甲
2006-01-21 23:00
|
班斯特德 | 3:3 | 沃尔顿咖苏 | Kết thúc | Hòa |