Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
印西隆联
2024-10-16 17:15
|
索默SC | 3:2 | 南基维伊拉特 | Kết thúc | Thắng |
印西隆联
2024-04-27 17:45
|
索默SC | 0:4 | 西隆拉庄 | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2024-04-10 17:30
|
里斯SC | 1:0 | 索默SC | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2024-04-01 17:30
|
马沃莱SC | 7:2 | 索默SC | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2024-03-19 17:30
|
索默SC | 1:2 | 南基维伊拉特 | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2018-10-15 18:30
|
索默SC | 1:5 | 马尔基SC | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2018-10-08 18:20
|
南基维伊拉特 | 1:0 | 索默SC | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2018-10-03 18:30
|
西隆拉庄 | 2:2 | 索默SC | Kết thúc | Hòa |
印西隆联
2018-09-17 20:00
|
MLP | 0:1 | 索默SC | Kết thúc | Thắng |
印西隆联
2018-09-11 20:00
|
索默SC | 0:0 | 兰达杰联 | Kết thúc | Hòa |
印西隆联
2018-09-01 18:30
|
马尔基SC | 2:2 | 索默SC | Kết thúc | Hòa |
印西隆联
2018-08-27 18:15
|
索默SC | 1:2 | 梅加拉亚邦 | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2018-08-22 18:20
|
里斯SC | 0:0 | 索默SC | Kết thúc | Hòa |
印西隆联
2018-08-17 18:20
|
索默SC | 0:1 | 南基维伊拉特 | Kết thúc | Thua |
印西隆联
2018-08-08 18:30
|
兰达杰联 | 4:3 | 索默SC | Kết thúc | Thua |