Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷兰杯
2023-08-12 23:59
|
洛斯马伦 | 5:1 | 奧斯20 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2022-09-22 02:00
|
奧斯20 | 1:2 | 精英31 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2022-07-23 21:00
|
特莱弗斯 | 1:2 | 奧斯20 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2021-10-28 00:45
|
奧斯20 | 0:2 | 特温特 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2021-09-23 02:40
|
奧斯20 | 2:1 | 布雷HSC | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2021-08-11 02:00
|
格尔德恩 | 2:3 | 奧斯20 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2021-07-21 01:30
|
奥斯 | 2:2 | 奧斯20 | Kết thúc | Hòa |
荷兰杯
2020-12-03 02:45
|
奧斯20 | : | 卡特韦克 | Hủy bỏ | |
荷兰杯
2020-10-08 02:00
|
皇家哈勒姆 | 0:1 | 奧斯20 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2020-08-29 23:00
|
奧斯20 | 5:2 | 阿积士业余 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2020-08-08 17:00
|
赫尔蒙德 | 3:0 | 奧斯20 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2019-10-30 02:45
|
奧斯20 | 1:2 | 奥斯 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2019-09-26 02:00
|
奧斯20 | 5:1 | 約丹男孩 | Kết thúc | Thắng |
荷兰杯
2019-08-17 20:30
|
里吉诺瓦格斯 | 0:4 | 奧斯20 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-06-01 21:00
|
快速男孩 | 1:0 | 奧斯20 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-05-30 02:30
|
奧斯20 | 1:3 | 快速男孩 | Kết thúc | Thua |
荷兰杯
2018-08-18 23:00
|
奧斯20 | 2:2 | 诺德韦克 | Kết thúc | Hòa |