Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2015-08-28 22:00
|
乌舒如 | 0:0 | 土斯科FC | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-07-24 21:20
|
土斯科FC | 4:0 | 迪卡联 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2013-04-08 01:00
|
开罗国民 | 2:0 | 土斯科FC | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2013-03-16 21:00
|
土斯科FC | 1:2 | 开罗国民 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2013-03-02 21:00
|
土斯科FC | 3:0 | 圣米歇尔联 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2013-02-16 23:30
|
圣米歇尔联 | 1:4 | 土斯科FC | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2012-03-04 21:30
|
卢旺达爱国军 | 1:0 | 土斯科FC | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2012-02-18 21:00
|
土斯科FC | 0:0 | 卢旺达爱国军 | Kết thúc | Hòa |
中东非俱
2009-07-08 23:00
|
土斯科FC | 1:1 | 玛萨瑞联合队 | Kết thúc | Hòa |
中东非俱
2009-07-05 23:00
|
土斯科FC | 1:2 | 国际星队 | Kết thúc | Thua |
中东非俱
2009-07-03 23:00
|
米姆比尼 | 0:6 | 土斯科FC | Kết thúc | Thắng |
中东非俱
2009-07-02 01:00
|
海伊阿拉毕 | 1:1 | 土斯科FC | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2006-04-01 23:59
|
开罗国民 | 3:0 | 土斯科FC | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2006-03-18 21:00
|
土斯科FC | 0:2 | 开罗国民 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2006-03-06 00:00
|
红海 | 0:1 | 土斯科FC | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2006-02-17 23:59
|
土斯科FC | 3:1 | 红海 | Kết thúc | Thắng |