Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳黄超
2020-07-27 18:00
|
冲浪者天堂地铁 | 4:2 | 南港勇士 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-09-11 18:25
|
冲浪者天堂地铁 | 3:2 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-08-28 18:05
|
南港勇士 | 0:1 | 冲浪者天堂地铁 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-08-21 18:30
|
奈蕴 | 1:2 | 冲浪者天堂地铁 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-08-14 17:00
|
冲浪者天堂地铁 | 6:2 | 黄金山谷 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-08-07 18:34
|
罗宾城都会 | 2:5 | 冲浪者天堂地铁 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-29 17:00
|
冲浪者天堂地铁 | 6:0 | 库默拉 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-17 17:25
|
冲浪者天堂地铁 | 5:0 | 摩格拉保 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-03 16:35
|
南港勇士 | 2:1 | 冲浪者天堂地铁 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-06-19 16:30
|
冲浪者天堂地铁 | 3:2 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-06-12 16:20
|
冲浪者天堂地铁 | 1:2 | 奈良都会 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-05-29 16:35
|
黄金山谷 | 0:5 | 冲浪者天堂地铁 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-05-22 16:35
|
冲浪者天堂地铁 | 3:1 | 罗宾市蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-05-13 16:40
|
摩格拉保 | 1:3 | 冲浪者天堂地铁 | Kết thúc | Thắng |