Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳黄超
2021-05-26 16:15
|
冲浪者天堂白色 | 0:0 | 南港勇士地铁 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2021-05-19 17:00
|
冲浪者天堂白色 | 4:1 | 罗宾城都会 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2021-05-10 17:15
|
马斯格雷夫地铁 | 0:4 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2021-04-28 16:15
|
布罗德海滩联 | 0:3 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2021-04-14 17:00
|
冲浪者天堂白色 | 7:0 | 布伯克斯 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-11-04 16:50
|
冲浪者天堂白色 | 3:4 | 马斯格雷夫绿 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2020-10-14 16:55
|
塔利谷 | 0:5 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-10-07 16:10
|
冲浪者天堂白色 | 5:3 | 布罗德海滩联合 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-09-30 16:15
|
罗宾城都会 | 2:8 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-09-16 16:05
|
马斯格雷夫地铁 | 4:3 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2020-09-09 18:15
|
库默拉 | 2:10 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-09-02 17:15
|
坦博林山鹰 | 3:2 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2020-08-19 16:15
|
冲浪者天堂白色 | 1:2 | 塔利谷 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2020-08-12 16:15
|
布罗德海滩联合 | 0:4 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-07-27 16:15
|
冲浪者天堂白色 | 6:1 | 马斯格雷夫地铁 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-07-22 17:00
|
冲浪者天堂白色 | 7:0 | 库默拉 | Kết thúc | Thắng |