Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
尼拉森联
2022-05-30 01:00
|
老鹰列昂 | 5:1 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thua |
尼拉乙
2022-04-24 05:00
|
里瓦斯 | 1:1 | 马萨亚FC | Kết thúc | Hòa |
尼拉乙
2022-03-27 06:00
|
里瓦斯 | 4:0 | 迪里亚 | Kết thúc | Thắng |
尼拉乙
2021-12-23 03:00
|
老鹰列昂 | 1:2 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thắng |
尼拉乙
2021-12-12 04:30
|
里瓦斯 | 2:0 | 奇奇阿尔帕 FC | Kết thúc | Thắng |
尼拉乙
2021-10-10 22:00
|
马萨亚 | 2:2 | 里瓦斯 | Kết thúc | Hòa |
尼拉乙
2021-03-29 05:00
|
马萨查帕 | 2:0 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thua |
尼拉乙
2021-03-25 05:00
|
里瓦斯 | 0:2 | 圣马科斯 | Kết thúc | Thua |
尼拉乙
2021-03-14 05:00
|
皇家格拉纳达FC | 1:3 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thắng |
尼拉乙
2021-03-07 05:00
|
里瓦斯 | 5:0 | 兰乔桑塔纳FC | Kết thúc | Thắng |
尼拉乙
2021-03-01 05:00
|
马萨亚 | 1:1 | 里瓦斯 | Kết thúc | Hòa |
尼拉乙
2020-12-28 07:00
|
美洲JDE | 1:3 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thắng |
尼拉乙
2020-12-24 05:00
|
里瓦斯 | 0:3 | 美洲JDE | Kết thúc | Thua |
尼拉乙
2020-11-02 05:00
|
马萨亚 | 4:2 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2020-09-28 03:00
|
马萨亚 | 7:1 | 里瓦斯 | Kết thúc | Thua |