Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
博茨超
2023-04-29 21:00
|
莫戈迪沙恩 | 1:1 | 伊特斯逊 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2023-04-02 22:00
|
正冈FC | 0:0 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2023-03-29 23:59
|
莫戈迪沙恩 | 1:6 | 安全系统FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-01-28 22:00
|
安全系统FC | 2:0 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-12-04 21:30
|
莫戈迪沙恩 | 0:5 | 哈博罗内 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-11-27 20:00
|
尼科联合 | 0:0 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2022-11-19 22:00
|
莫戈迪沙恩 | 1:0 | 博茨瓦纳国防 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-11-12 22:00
|
博茨瓦纳警察XI SC | 2:2 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2022-03-12 21:23
|
哈博罗内监狱 | 2:1 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-02-06 02:00
|
莫戈迪沙恩 | 1:2 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-01-12 22:00
|
罗勒斯镇 | 3:1 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-01-09 22:00
|
莫戈迪沙恩 | 2:3 | 博茨瓦纳国防 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2021-12-14 23:59
|
哈博罗内 | 2:1 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2021-12-01 22:00
|
莫戈迪沙恩 | 1:1 | 博茨瓦纳警察XI SC | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2021-11-28 21:30
|
莫戈迪沙恩 | 0:4 | 安全系统FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2021-11-16 23:59
|
诺瓦内 | 2:1 | 莫戈迪沙恩 | Kết thúc | Thua |