Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬K联
2022-09-30 01:00
|
梅洛迪 | 1:14 | TPV谭柏利 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-09-23 01:00
|
梅洛迪 | 0:6 | 谭柏勒恩 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-09-16 01:00
|
TKT坦佩雷 | 2:4 | 梅洛迪 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2022-09-07 23:00
|
梅洛迪 | 3:2 | 王牌 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2022-08-31 00:30
|
FC哈卡青年 | 6:0 | 梅洛迪 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-08-24 23:45
|
梅洛迪 | 2:3 | 坦佩雷II | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-08-04 01:00
|
梅洛迪 | 3:3 | PJK | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2022-07-29 23:59
|
诺帕斯 | 4:2 | 梅洛迪 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-07-05 23:59
|
梅洛迪 | 1:2 | 诺帕斯 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-06-18 01:00
|
TPV谭柏利 | 4:0 | 梅洛迪 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-06-09 23:59
|
谭柏勒恩 | 4:2 | 梅洛迪 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-05-25 01:00
|
王牌 | 3:3 | 梅洛迪 | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2022-04-28 01:00
|
梅洛迪 | 13:1 | 伊卡利宁 | Kết thúc | Thắng |