Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
马维超
2023-10-21 20:30
|
红狮队 | 2:1 | 极限队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-10-14 20:30
|
极限队 | 3:2 | 班威明星队 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-10-05 20:30
|
德扎迪纳摩 | 0:0 | 极限队 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-10-01 20:30
|
向前流浪者 | 3:0 | 极限队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-08-29 20:30
|
极限队 | 0:1 | 猛虎 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-08-25 20:30
|
银色射手 | 0:0 | 极限队 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-08-20 20:30
|
极限队 | 2:1 | 元素 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-07-29 20:30
|
极限队 | 2:1 | 红狮队 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-07-26 20:30
|
极限队 | 1:2 | 银色射手 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-07-01 20:30
|
莫亚莱军营 | 2:0 | 极限队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-06-25 20:30
|
极限队 | 0:1 | 埃昆代尼铁锤 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-06-10 20:30
|
极限队 | 1:0 | 向前流浪者 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-06-03 20:30
|
蓝鹰 | 1:0 | 极限队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-05-20 20:30
|
极限队 | 0:0 | 卡龙加联队 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-05-07 20:30
|
极限队 | 1:4 | 卡穆祖巴拉凯 | Kết thúc | Thua |
马维杯
2022-09-17 20:30
|
大子弹后备队 | 2:1 | 极限队 | Kết thúc | Thua |