MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      津巴超
      2024-10-30 21:00
      绿色燃料 : 迪纳莫斯
      津巴超
      2024-10-23 21:00
      雅达赫 : 绿色燃料
      津巴超
      2024-10-16 21:00
      绿色燃料 : 旺吉煤矿
      津巴超
      2024-10-09 21:00
      高地人 : 绿色燃料 bị trì hoãn
      津巴超
      2024-10-05 21:00
      绿色燃料 1:1 玛尼卡钻石 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-10-02 21:00
      比基塔矿产 : 绿色燃料 bị trì hoãn
      津巴超
      2024-09-28 21:00
      卡里巴 1:0 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-09-25 21:00
      绿色燃料 1:1 铂金 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-09-14 20:50
      阿雷尼尔行动者 2:1 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-08-31 21:00
      绿色燃料 2:2 卡普斯联 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-08-24 20:50
      赫伦塔尔斯FC 2:1 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴杯
      2024-08-18 21:00
      高地人 3:0 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-08-10 21:00
      绿色燃料 0:0 基肯恩尼 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-08-03 21:00
      恩盖济铂 0:0 绿色燃料 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-07-28 21:00
      绿色燃料 0:0 切古图海盗 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-07-24 21:00
      特隆 0:1 绿色燃料 Kết thúc Thắng
      津巴超
      2024-07-20 21:00
      绿色燃料 1:1 辛巴波拉 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-07-13 21:00
      布拉瓦约酋长 2:1 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-06-30 21:00
      迪纳莫斯 1:0 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-06-23 21:00
      绿色燃料 1:0 雅达赫 Kết thúc Thắng
      津巴超
      2024-06-16 21:00
      旺吉煤矿 1:0 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-05-26 21:00
      绿色燃料 1:1 高地人 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-05-22 21:00
      绿色燃料 1:1 比基塔矿产 Kết thúc Hòa
      津巴超
      2024-05-19 21:00
      玛尼卡钻石 2:0 绿色燃料 Kết thúc Thua
      津巴超
      2024-05-11 21:00
      绿色燃料 1:0 卡里巴 Kết thúc Thắng