Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩尔乙
2024-12-08 00:00
|
勇敢老鹰 | : | 加高茲亚 | ||
摩尔乙
2024-12-01 00:00
|
勇敢老鹰 | : | 萨弦瑟迪尔 | ||
摩尔乙
2024-11-24 00:00
|
勇敢老鹰 | : | 谢里夫B队 | ||
摩尔乙
2024-11-10 00:00
|
弗拉卡拉 | : | 勇敢老鹰 | ||
摩尔乙
2024-11-03 00:00
|
勇敢老鹰 | : | 尼斯波雷尼 | ||
摩尔乙
2024-10-25 19:00
|
加高茲亚 | : | 勇敢老鹰 | ||
摩尔乙
2024-10-19 19:00
|
萨弦瑟迪尔 | 4:0 | 勇敢老鹰 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-10-04 20:00
|
谢里夫B队 | 9:1 | 勇敢老鹰 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-09-27 21:00
|
勇敢老鹰 | 3:4 | 弗拉卡拉 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-09-21 21:00
|
尼斯波雷尼 | 4:0 | 勇敢老鹰 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-09-14 22:00
|
勇敢老鹰 | 2:1 | 加高茲亚 | Kết thúc | Thắng |
摩尔乙
2024-08-30 22:00
|
萨弦瑟迪尔 | 5:1 | 勇敢老鹰 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-08-23 23:00
|
勇敢老鹰 | 1:4 | 谢里夫B队 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-08-17 23:00
|
弗拉卡拉 | 3:2 | 勇敢老鹰 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2024-08-09 23:00
|
勇敢老鹰 | 0:1 | 尼斯波雷尼 | Kết thúc | Thua |
摩尔杯
2023-10-03 20:00
|
勇敢老鹰 | 2:4 | Kết thúc | Thua |