Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
印德联
2024-10-11 15:00
|
纳雄耐尔联 | 0:2 | 德里XI | Kết thúc | Thắng |
印德联
2024-10-01 15:30
|
瓦蒂卡 | 0:3 | 德里XI | Kết thúc | Thắng |
印德联
2024-02-03 17:00
|
加尔瓦尔FC | : | 德里XI | Eo trảm | |
印德联
2024-01-23 17:00
|
兰杰斯 | 0:3 | 德里XI | Kết thúc | Thắng |
印德联
2024-01-11 14:00
|
德里XI | 1:3 | 瓦蒂卡 | Kết thúc | Thua |
印德联
2024-01-08 17:00
|
德里XI | 0:0 | CISF | Kết thúc | Hòa |
印德联
2024-01-05 17:00
|
德里XI | 0:0 | 加尔瓦尔FC | Kết thúc | Hòa |
印德联
2024-01-02 14:00
|
苏德瓦德里 | 1:1 | 德里XI | Kết thúc | Hòa |
印德联
2023-12-27 17:00
|
瓦蒂卡 | 2:1 | 德里XI | Kết thúc | Thua |
印德联
2023-12-18 14:00
|
德里XI | 1:4 | 皇家游骑兵FC | Kết thúc | Thua |
印德联
2023-12-12 17:00
|
德里XI | 5:0 | 艾巴FC | Kết thúc | Thắng |
印德联
2023-12-01 14:00
|
印度空军 | 2:3 | 德里XI | Kết thúc | Thắng |
印德联
2023-11-29 17:00
|
兰杰斯 | 0:2 | 德里XI | Kết thúc | Thắng |
印德联
2023-11-23 14:00
|
塔伦桑加体育 | 3:3 | 德里XI | Kết thúc | Hòa |
印德联
2023-11-20 17:00
|
德里XI | 3:2 | CISF | Kết thúc | Thắng |
印德联
2023-11-17 14:00
|
德里XI | 2:1 | 友谊联合队 | Kết thúc | Thắng |