Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬K联
2024-09-28 21:00
|
OsPa | 3:0 | 卡帕卡亚尼 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2024-09-08 17:00
|
卡帕卡亚尼 | 4:0 | 羊毛男孩 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2024-09-01 19:30
|
卡帕卡亚尼 | 2:1 | 罗普 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2024-08-24 22:00
|
罗伊联合 | 1:4 | 卡帕卡亚尼 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2024-07-24 23:59
|
豪霸 | 1:3 | 卡帕卡亚尼 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2024-07-20 21:00
|
卡帕卡亚尼 | 0:1 | OsPa | Kết thúc | Thua |
芬K联
2024-05-19 21:00
|
卡帕卡亚尼 | 5:2 | 罗伊联合 | Kết thúc | Thắng |
芬兰杯
2024-05-08 23:30
|
卡帕卡亚尼 | 0:0 | 雅各布斯塔德 | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2024-05-05 23:00
|
卡帕卡亚尼 | 4:0 | 卡普斯 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2024-04-28 17:30
|
卡帕卡亚尼 | 6:1 | 豪霸 | Kết thúc | Thắng |
芬兰杯
2024-04-20 19:30
|
卡帕卡亚尼 | 5:0 | 卡普斯 | Kết thúc | Thắng |
芬兰杯
2024-03-16 20:00
|
卡帕卡亚尼 | 3:0 | 蓬帕 | Kết thúc | Thắng |
芬兰杯
2024-02-24 01:00
|
卡帕卡亚尼 | 2:0 | 卡吉哈 | Kết thúc | Thắng |