Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
马MFL杯
2024-10-05 17:00
|
槟城U23 | 2:2 | 丁加奴U23 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2018-01-19 20:45
|
丁加奴U23 | 4:3 | 马六甲联 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-01-10 20:50
|
雪州 | 1:0 | 丁加奴U23 | Kết thúc | Thua |
马后杯
2011-09-22 20:45
|
帕拉克U23 | 0:2 | 丁加奴U23 | Kết thúc | Thắng |
马后杯
2011-09-20 20:45
|
丁加奴U23 | 3:0 | 雪兰莪州发展局U23 | Kết thúc | Thắng |
马后杯
2011-09-16 20:50
|
丁加奴U23 | 2:1 | 吉兰丹U23 | Kết thúc | Thắng |
马后杯
2011-09-14 16:45
|
柔佛U23 | 2:1 | 丁加奴U23 | Kết thúc | Thua |
马运会
2010-06-18 20:45
|
丁加奴U23 | 1:0 | 雪州U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2010-06-16 16:00
|
联邦直辖市U23 | 0:0 | 丁加奴U23 | Kết thúc | Hòa |
马运会
2010-06-14 16:00
|
丁加奴U23 | 5:0 | 沙巴U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2010-06-11 16:45
|
槟城U23 | 0:2 | 丁加奴U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2010-06-07 16:45
|
丁加奴U23 | 4:0 | 吉兰丹U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2008-06-08 20:50
|
丁加奴U23 | 5:1 | 玻璃市U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2008-06-05 16:10
|
丁加奴U23 | 3:0 | 吉打U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2008-06-03 16:00
|
丁加奴U23 | 0:0 | 柔佛U23 | Kết thúc | Hòa |
马运会
2008-06-01 16:50
|
丁加奴U23 | 2:0 | 彭亨U23 | Kết thúc | Thắng |
马运会
2008-05-28 16:50
|
丁加奴U23 | 3:2 | 帕拉克U23 | Kết thúc | Thắng |