Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
美冠杯
2010-10-22 08:05
|
乔帕布里斯 | 1:4 | 哥伦布机员 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2010-09-30 10:00
|
桑托斯拉古纳 | 5:1 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2010-09-24 08:00
|
乔帕布里斯 | 2:3 | 穆尼斯帕尔 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2010-09-15 08:00
|
哥伦布机员 | 3:0 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2010-08-27 10:10
|
穆尼斯帕尔 | 1:1 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Hòa |
美冠杯
2010-08-19 08:00
|
乔帕布里斯 | 2:5 | 桑托斯拉古纳 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2010-08-06 08:05
|
乔帕布里斯 | 4:2 | 柏魯佔士 | Kết thúc | Thắng |
美冠杯
2010-07-29 10:00
|
柏魯佔士 | 2:2 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Hòa |
美冠杯
2008-10-29 08:00
|
CD奥林匹亚 | 4:0 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2008-10-22 08:00
|
乔帕布里斯 | 0:2 | 亚特兰特 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2008-10-09 08:00
|
乔帕布里斯 | 1:4 | 蒙特利尔冲击 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2008-10-03 10:00
|
亚特兰特 | 0:1 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Thắng |
美冠杯
2008-09-25 08:05
|
乔帕布里斯 | 1:3 | CD奥林匹亚 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2008-09-18 08:05
|
蒙特利尔冲击 | 2:0 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Thua |
美冠杯
2008-09-03 08:00
|
新英格兰革命 | 0:4 | 乔帕布里斯 | Kết thúc | Thắng |
美冠杯
2008-08-27 08:00
|
乔帕布里斯 | 2:1 | 新英格兰革命 | Kết thúc | Thắng |