Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
15% | 7% | 1~15 | 23% | 12% |
12% | 7% | 16~30 | 16% | 7% |
12% | 2% | 31~45 | 16% | 12% |
6% | 26% | 46~60 | 19% | 14% |
21% | 26% | 61~75 | 8% | 20% |
33% | 26% | 76~90 | 10% | 27% |
0% | 2% | 90+ | 3% | 1% |
HT/FT | ||||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
10 | 7 | HT Win/FT Win | 10 | 3 |
3 | 7 | HT Draw/FT Win | 3 | 3 |
0 | 2 | HT Lose/FT Win | 1 | 2 |
3 | 0 | HT Win/FT Draw | 4 | 2 |
1 | 3 | HT Draw/FT Draw | 2 | 3 |
1 | 2 | HT Lose/FT Draw | 2 | 0 |
1 | 1 | HT Win/FT Lose | 1 | 0 |
5 | 4 | HT Draw/FT Lose | 3 | 7 |
1 | 1 | HT Lose/FT Lose | 1 | 5 |