MT Sports

Thời gian trận đấu : 2024-11-23 17:30

VS

Thời gian trận đấu : 2024-11-23 17:30

Tỷ lệ cược trực tiếp
Thời gian Điểm số HT/FT HDP Bàn thắng W/L
Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành
Không mở cửa 0:0 HT 0.96 0.5 0.74 0.82 0.25 0.88 0.83 1.5 0.87 0.91 1.5 0.79 1.96 2.6 3.9 2.11 2.54 3.55
FT 0.8 1 0.9 0.88 0.75 0.82 0.9 3.75 0.8 0.8 3.5 0.9 1.48 4.4 4.05 1.69 3.95 3.25
10 0:0 HT 0.86 0.25 0.84 0.67 0 1.03 0.98 1.5 0.72 0.7 1 1 2.16 2.48 3.5 2.67 2.15 3.25
FT 0.92 0.75 0.78 0.85 0.25 0.85 0.89 3.5 0.81 0.93 3.25 0.77 1.7 3.95 3.25 2.04 3.65 2.6
23 1:0 HT 0.68 0 1.02 0.91 0 0.79 0.83 2 0.87 0.85 1.75 0.85 1.23 4.15 10 1.25 3.95 10.5
FT 0.86 0.25 0.84 0.93 0 0.77 0.88 4 0.82 0.93 3.75 0.77 1.36 4.5 5.1 1.5 4 4.3
34 1:1 HT 0.71 0 0.99 0.75 0 0.95 0.72 2.5 0.98 1.38 2.5 0.42 3.35 1.69 3.85 4.7 1.34 5.1
FT 0.93 0.25 0.77 0.99 0.25 0.71 0.94 4.75 0.76 0.79 4.25 0.91 2.13 3.35 2.62 2.23 3.15 2.61
38 2:1 HT 0.65 0 1.05 0.7 0 1 1.51 3.5 0.36 1.72 3.5 0.28 1.07 5.9 20 1.05 6.4 21
FT 1 0.25 0.7 0.7 0 1 0.83 5.25 0.87 0.89 5.25 0.81 1.37 4.15 5.6 1.37 4.15 5.6
41 3:1 HT 0.75 0 0.95 3.22 0.25 0.01 2.04 4.5 0.19 3.12 4.5 0.02
FT 0.71 0 0.99 0.71 0 0.99 0.97 6.25 0.73 0.71 6 0.99 1.06 7.6 13 1.06 7.6 13
Tiền vệ 3:1 FT 0.72 0 0.98 0.7 0 1 0.75 6 0.95 0.85 6 0.85 1.06 7.8 13.5 1.06 7.7 13
46 3:1 FT 0.75 6 0.95 0.81 6 0.89 1.06 7.7 13.5 1.06 7.7 13.5
49 4:1 FT 0.87 0.25 0.83 0.96 0.25 0.74 0.82 7 0.88 0.89 7 0.81 1.01 11 13.5 1.01 11 13.5
61 5:1 FT 0.79 0.25 0.91 1.01 0.25 0.69 0.97 8 0.73 0.96 7.5 0.74
81 6:1 FT 0.9 0.25 0.8 1.26 0.25 0.49 0.78 8.25 0.92 0.92 7.5 0.78
92 7:1 FT 0.47 0 1.29 2.85 0.25 0.05 1.01 8.5 0.69 2.94 8.5 0.04
Thống kê kỹ thuật của trận đấu
4
3
1
14
10
72
56
4
49%
49%
Danh sách sự kiện
Thein Zotiha 15'
24'
Thein Zotiha 37'
38'
Thein Zotiha 42'
Thein Zotiha 48'
Than Toe Aung 51'
Win Pyae Maung 55'
62'
Thein Zotiha 65'
Soe Lin Aung 83'
Bàn thắng và xác suất bị thủng lưới
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
12% 10% 1~15 12% 8%
21% 17% 16~30 12% 4%
12% 12% 31~45 27% 14%
12% 12% 46~60 18% 10%
17% 19% 61~75 15% 29%
17% 19% 76~90 12% 27%
5% 8% 90+ 3% 6%
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
9% 10% 1~15 12% 8%
22% 17% 16~30 12% 4%
12% 16% 31~45 27% 14%
15% 14% 46~60 18% 10%
16% 19% 61~75 15% 29%
19% 16% 76~90 12% 27%
3% 5% 90+ 3% 6%
HT/FT-W/L Stats (Last 2 seasons)
Ispe FC HT/FT Dagon Port
Đội nhà Đội khách Đội nhà Đội khách
10 3 HT Win/FT Win 1 0
1 2 HT Draw/FT Win 1 1
0 0 HT Lose/FT Win 0 0
1 2 HT Win/FT Draw 0 2
1 3 HT Draw/FT Draw 1 0
0 0 HT Lose/FT Draw 0 0
0 0 HT Win/FT Lose 0 0
4 5 HT Draw/FT Lose 2 1
2 2 HT Lose/FT Lose 1 4