Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
25% | 12% | 1~15 | 17% | 10% |
16% | 11% | 16~30 | 14% | 14% |
16% | 15% | 31~45 | 22% | 18% |
6% | 17% | 46~60 | 10% | 16% |
16% | 17% | 61~75 | 15% | 14% |
16% | 16% | 76~90 | 8% | 16% |
3% | 11% | 90+ | 10% | 9% |
HT/FT | ||||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
0 | 3 | HT Win/FT Win | 9 | 3 |
2 | 1 | HT Draw/FT Win | 5 | 5 |
0 | 1 | HT Lose/FT Win | 0 | 0 |
1 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 3 |
0 | 2 | HT Draw/FT Draw | 3 | 3 |
1 | 0 | HT Lose/FT Draw | 1 | 1 |
1 | 2 | HT Win/FT Lose | 1 | 0 |
9 | 1 | HT Draw/FT Lose | 2 | 1 |
11 | 14 | HT Lose/FT Lose | 5 | 9 |