MT Sports

Thời gian trận đấu : 2024-11-16 03:00

VS

Thời gian trận đấu : 2024-11-16 03:00

Nơi: Sân vận động Angonday Thời tiết: Có những đám mây trong phòng Nhiệt độ: 25℃~26℃

Tỷ lệ cược trực tiếp
Thời gian Điểm số HT/FT HDP Bàn thắng W/L
Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành
Sớm 0:0 HT 0.83 -0.25 0.99 0.88 -0.25 0.94 0.78 0.75 1.02 0.7 0.75 1.11 4.95 1.96 2.45 4.85 2.03 2.38
FT 1.03 -0.5 0.79 1.04 -0.5 0.78 0.82 2 0.98 0.7 2 1.11 4.1 3.15 1.79 4.15 3.35 1.78
Không mở cửa 0:0 HT 0.91 -0.25 0.97 0.78 -0.25 1.04 0.73 0.75 1.14 0.8 0.75 1 5 1.98 2.4 4.45 1.93 2.64
FT 0.82 -0.75 1 0.86 -0.5 0.96 0.78 2 1.02 0.85 2 0.95 4.2 3.2 1.76 3.55 3.05 1.96
03 0:0 HT 0.75 -0.25 1.14 0.75 -0.25 1.14 0.83 0.75 1.03 0.85 0.75 1.01 4.6 1.96 2.68 4.6 1.96 2.68
FT 0.89 -0.5 0.99 0.9 -0.5 0.98 0.88 2 0.98 0.86 2 1 3.65 3.1 1.99 3.75 3.1 1.96
15 1:0 HT 0.93 -0.25 0.95 0.8 -0.25 1.08 0.85 1.75 1.01 1.05 1.75 0.81 1.57 3.1 7.1 1.49 3.25 8.3
FT 0.9 -0.75 0.98 0.99 -0.75 0.89 0.92 3 0.94 1.06 3.25 0.8 2.16 3.2 3.05 2.25 3.3 2.8
19 1:1 HT 0.66 -0.25 1.28 0.69 -0.25 1.23 1.07 2.75 0.79 0.77 2.5 1.09 4.85 1.81 2.93 4.85 1.81 2.93
FT 0.9 -0.5 0.98 1.09 -0.5 0.79 0.8 4 1.06 1.02 4.25 0.84 3.6 3.15 1.98 4 3.2 1.86
22 1:2 HT 0.61 -0.25 1.36 0.61 -0.25 1.36 0.82 3.5 1.04 0.85 3.5 1.01 20 5.6 1.15 20 5.6 1.15
FT 0.88 -0.5 1 0.96 -0.5 0.92 1.05 5.25 0.81 0.84 5 1.02 9.1 5.2 1.25 10.5 5.5 1.22
45 1:3 HT 0.62 -0.25 1.35 0.01 -0.25 7.69 0.89 4.5 0.97 6.25 4.5 0.02 21 15.5 1.01 21 15.5 1.01
FT 0.95 -0.5 0.93 1.07 -0.25 0.81 1.07 6.25 0.79 0.74 5.25 1.13 21 11.5 1.03 23 13.5 1.01
Tiền vệ 1:3 FT 1.07 -0.25 0.81 1.03 -0.25 0.85 0.74 5.25 1.13 1.04 5.5 0.82 23 13.5 1.01 23 13 1.02
79 1:3 FT 1.03 -0.25 0.85 0.44 -0.25 1.78 1.04 5.5 0.82 1.53 4.5 0.51 23 13 1.02 20 16 1.01
88 1:4 FT 0.45 -0.25 1.75 1.61 0 0.5 1.58 5.5 0.49 3.12 5.5 0.18
92 1:5 FT 1.58 0 0.51 0.01 -0.25 7.69 4.54 6.5 0.08 6.66 6.5 0.01
Thống kê kỹ thuật của trận đấu
7
3
4
11
4
83
48
7
51%
47%
361
86%
13
2
1
16
5
14
3
19
Danh sách sự kiện
Denis Bouanga, Guelor Kanga Kaku 4'
Jim Allevinah 7'
17'
20'
23'
Denis Bouanga 35'
Guelor Kanga Kaku 49'
59'
81'
Pierre-Emerick Aubameyang 82'
90'
Bàn thắng và xác suất bị thủng lưới
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
8% 7% 1~15 11% 23%
13% 17% 16~30 16% 4%
13% 20% 31~45 19% 23%
13% 12% 46~60 16% 9%
18% 15% 61~75 16% 9%
27% 17% 76~90 16% 19%
5% 7% 90+ 3% 4%
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
9% 7% 1~15 11% 22%
14% 15% 16~30 16% 7%
12% 21% 31~45 18% 18%
14% 11% 46~60 13% 11%
14% 15% 61~75 17% 11%
30% 21% 76~90 17% 18%
3% 5% 90+ 3% 3%
HT/FT-W/L Stats (Last 2 seasons)
Gabon HT/FT Morocco
Đội nhà Đội khách Đội nhà Đội khách
1 1 HT Win/FT Win 4 3
1 1 HT Draw/FT Win 0 2
0 0 HT Lose/FT Win 1 0
0 0 HT Win/FT Draw 1 0
2 0 HT Draw/FT Draw 0 0
0 0 HT Lose/FT Draw 0 0
0 0 HT Win/FT Lose 0 0
0 1 HT Draw/FT Lose 1 0
2 2 HT Lose/FT Lose 0 1