Jorgensen H. | 16' | |||
77' |
Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
20% | 11% | 1~15 | 9% | 16% |
17% | 22% | 16~30 | 16% | 6% |
11% | 18% | 31~45 | 21% | 12% |
11% | 9% | 46~60 | 18% | 22% |
10% | 18% | 61~75 | 14% | 19% |
25% | 15% | 76~90 | 16% | 22% |
2% | 4% | 90+ | 2% | 0% |
Denmark (W) U17 | HT/FT | Austria (W) U17 | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
1 | 1 | HT Win/FT Win | 2 | 3 |
1 | 0 | HT Draw/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Lose | 0 | 0 |
1 | 0 | HT Draw/FT Lose | 0 | 0 |
1 | 1 | HT Lose/FT Lose | 1 | 0 |