MT Sports

Thời gian trận đấu : 2024-11-16 03:30

VS

Thời gian trận đấu : 2024-11-16 03:30

Nơi: Sân Angelo Massimino

Tỷ lệ cược trực tiếp
Thời gian Điểm số HT/FT HDP Bàn thắng W/L
Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành
Sớm 0:0 HT 0.75 0 1.07 0.73 0 1.09 1.12 1 0.69 1.08 1 0.72 2.98 2 3.5 2.92 2.02 3.55
FT 1.03 0.25 0.79 1 0.25 0.82 0.95 2.25 0.85 0.91 2.25 0.89 2.26 3.1 2.81 2.22 3.15 2.86
Không mở cửa 0:0 HT 0.66 0 1.19 0.67 0 1.17 2.81 2.02 3.7 2.83 2.02 3.65
FT 1.05 0.25 0.77 0.93 0.25 0.89 0.76 2.25 1.04 0.91 2.25 0.89 2.16 3.1 2.99 2.17 3.1 2.96
42 0:0 HT 0.65 0 1.2 0.62 0 1.25 1.12 1 0.69 4.34 0.5 0.03 2.84 2.02 3.65 12.5 1.01 14.5
FT 0.9 0.25 0.92 1.12 0.25 0.71 0.92 2.25 0.88 0.99 1.25 0.81 2.19 3.1 2.95 2.53 2.32 3.4
45 1:0 FT 0.84 0 0.98 0.85 0 0.97 1.01 2.25 0.79 1 2.25 0.8 1.32 4.05 8.8 1.31 4.05 9
Tiền vệ 1:0 FT 0.83 0 0.99 0.85 0 0.97 1.01 2.25 0.79 1.01 2.25 0.79 1.32 4 8.8 1.32 4 8.8
49 1:0 FT 1.02 2.25 0.78 0.72 2 1.08 1.32 4.05 8.9 1.3 4.05 9.4
56 1:1 FT 1.17 0.25 0.67 1.21 0.25 0.64 1.12 3.25 0.69 1.11 3 0.7 2.62 2.24 3.45 2.73 2.02 3.85
93 2:1 FT 0.8 0 1.02 0.01 -0.25 5.26 1.06 4 0.74 4.76 3.5 0.01 1.26 4.25 11 1.01 9.6 26
Thống kê kỹ thuật của trận đấu
8
7
0
13
5
93
69
8
53%
64%
Danh sách sự kiện
19'
Alessio Castellini 44'
50'
Roberto Inglese 58'
66'
Alessio Castellini 66'
82'
85'
Bàn thắng và xác suất bị thủng lưới
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
6% 10% 1~15 13% 13%
16% 15% 16~30 11% 16%
9% 15% 31~45 18% 16%
13% 27% 46~60 15% 25%
16% 10% 61~75 13% 11%
30% 20% 76~90 18% 11%
4% 2% 90+ 8% 5%
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
5% 9% 1~15 11% 13%
16% 15% 16~30 11% 15%
8% 18% 31~45 22% 17%
15% 22% 46~60 13% 22%
16% 15% 61~75 15% 15%
31% 16% 76~90 16% 11%
5% 1% 90+ 8% 4%
HT/FT-W/L Stats (Last 2 seasons)
Catania HT/FT Trapani
Đội nhà Đội khách Đội nhà Đội khách
9 3 HT Win/FT Win 2 1
3 4 HT Draw/FT Win 1 1
0 0 HT Lose/FT Win 0 0
1 1 HT Win/FT Draw 1 1
5 4 HT Draw/FT Draw 1 3
3 1 HT Lose/FT Draw 0 0
1 1 HT Win/FT Lose 0 0
4 5 HT Draw/FT Lose 0 0
2 9 HT Lose/FT Lose 2 1