Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
0% | 33% | 1~15 | 8% | 5% |
0% | 33% | 16~30 | 8% | 15% |
25% | 0% | 31~45 | 20% | 20% |
50% | 0% | 46~60 | 25% | 25% |
0% | 33% | 61~75 | 12% | 10% |
25% | 0% | 76~90 | 25% | 25% |
0% | 0% | 90+ | 0% | 0% |
Alhowra | HT/FT | Najran SC | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
1 | 0 | HT Win/FT Win | 3 | 1 |
4 | 3 | HT Draw/FT Win | 7 | 3 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 2 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 1 |
3 | 4 | HT Draw/FT Draw | 4 | 6 |
1 | 1 | HT Lose/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 1 | HT Win/FT Lose | 0 | 1 |
6 | 8 | HT Draw/FT Lose | 4 | 6 |
4 | 4 | HT Lose/FT Lose | 1 | 1 |