Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
14% | 14% | 1~15 | 17% | 19% |
14% | 9% | 16~30 | 9% | 12% |
17% | 27% | 31~45 | 14% | 21% |
14% | 16% | 46~60 | 12% | 10% |
20% | 13% | 61~75 | 24% | 19% |
7% | 13% | 76~90 | 6% | 10% |
11% | 4% | 90+ | 9% | 2% |
Al Ain | HT/FT | Al Nasr Dubai | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
7 | 5 | HT Win/FT Win | 3 | 5 |
0 | 4 | HT Draw/FT Win | 4 | 1 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 1 | 1 |
0 | 1 | HT Win/FT Draw | 1 | 0 |
1 | 1 | HT Draw/FT Draw | 2 | 1 |
1 | 1 | HT Lose/FT Draw | 1 | 2 |
0 | 1 | HT Win/FT Lose | 0 | 1 |
1 | 1 | HT Draw/FT Lose | 1 | 4 |
6 | 1 | HT Lose/FT Lose | 3 | 2 |