|
1 |
|
||
|
1 |
|
Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
0% | 0% | 1~15 | 30% | 20% |
20% | 0% | 16~30 | 25% | 20% |
0% | 0% | 31~45 | 5% | 0% |
40% | 100% | 46~60 | 15% | 0% |
20% | 0% | 61~75 | 10% | 40% |
20% | 0% | 76~90 | 15% | 20% |
0% | 0% | 90+ | 0% | 0% |
HT/FT | ||||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
0 | 0 | HT Win/FT Win | 1 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Draw | 1 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Lose | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Lose | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Lose | 0 | 0 |