MT Sports

Thời gian trận đấu : 2024-11-15 03:00

VS

Thời gian trận đấu : 2024-11-15 03:00

Tỷ lệ cược trực tiếp
Thời gian Điểm số HT/FT HDP Bàn thắng W/L
Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành Ban đầu Hiện hành
Sớm 0:0 HT 0.74 0 1.02 0.66 0 1.11 0.82 1 0.94 0.76 1 1 2.86 2.14 3.3 2.7 2.18 3.45
FT 0.99 0.25 0.77 0.88 0.25 0.88 0.86 2.5 0.9 0.79 2.5 0.97 2.22 3.4 2.67 2.09 3.45 2.84
Không mở cửa 0:0 HT 0.66 0 1.11 1.07 0.25 0.75 0.76 1 1 0.71 1 1.09 2.7 2.18 3.45 2.45 2.23 3.8
FT 0.88 0.25 0.88 0.96 0.5 0.86 0.79 2.5 0.97 0.88 2.75 0.92 2.09 3.45 2.84 1.96 3.5 3.1
45 0:0 HT 1.11 0.25 0.78 0.49 0 1.63 0.74 1 1.13 5.88 0.5 0.03 2.56 2.25 3.75 15 1.02 19
FT 0.99 0.5 0.89 0.79 0.25 1.09 0.93 2.75 0.87 0.82 1.5 1.04 1.99 3.7 3.25 2.13 2.76 4.05
Tiền vệ 0:0 FT 0.79 0.25 1.09 0.79 0.25 1.09 0.82 1.5 1.04 0.86 1.5 1 2.13 2.76 4.05 2.14 2.74 4.05
46 0:0 FT 0.79 0.25 1.09 0.8 0.25 1.08 0.86 1.5 1 0.91 1.5 0.95 2.14 2.74 4.05 2.16 2.7 4.05
85 1:0 FT 0.99 0.25 0.89 0.66 0 1.28 0.93 2.5 0.93 2.43 1.5 0.29 1.29 4.85 10.5 1.06 8.7 41
90 2:0 FT 0.68 0 1.25 6.66 0.25 0.03 2.7 2.5 0.25 6.66 2.5 0.03
Thống kê kỹ thuật của trận đấu
7
5
12
8
111
79
4
59%
64%
Danh sách sự kiện
Hampus Skoglund 48'
Richie Omorowa 87'
Bàn thắng và xác suất bị thủng lưới
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
12% 21% 1~15 10% 10%
12% 9% 16~30 7% 18%
16% 15% 31~45 10% 15%
12% 12% 46~60 18% 7%
19% 24% 61~75 30% 18%
18% 9% 76~90 16% 18%
7% 9% 90+ 5% 10%
Số bàn thắng của đội nhà Đội chủ nhà bị thủng lưới Thời gian ghi bàn Số bàn thắng của đội khách Đội khách bị thủng lưới
12% 15% 1~15 11% 12%
14% 15% 16~30 5% 20%
19% 17% 31~45 14% 15%
13% 9% 46~60 15% 6%
16% 23% 61~75 29% 18%
18% 13% 76~90 20% 18%
5% 5% 90+ 3% 6%
HT/FT-W/L Stats (Last 2 seasons)
Sweden U21 HT/FT Ireland U21
Đội nhà Đội khách Đội nhà Đội khách
1 1 HT Win/FT Win 0 1
0 1 HT Draw/FT Win 0 0
0 1 HT Lose/FT Win 0 0
0 0 HT Win/FT Draw 0 0
1 0 HT Draw/FT Draw 0 2
0 0 HT Lose/FT Draw 0 0
0 0 HT Win/FT Lose 0 0
0 0 HT Draw/FT Lose 0 0
1 0 HT Lose/FT Lose 0 0