Oiker E. | 36' |
Số bàn thắng của đội nhà | Đội chủ nhà bị thủng lưới | Thời gian ghi bàn | Số bàn thắng của đội khách | Đội khách bị thủng lưới |
11% | 11% | 1~15 | 0% | 0% |
14% | 8% | 16~30 | 0% | 0% |
14% | 20% | 31~45 | 0% | 0% |
11% | 11% | 46~60 | 0% | 0% |
15% | 28% | 61~75 | 0% | 0% |
24% | 17% | 76~90 | 0% | 0% |
8% | 2% | 90+ | 0% | 0% |
Maccabi Neve Shaanan Eldad | HT/FT | Tel Aviv Dizengoff | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
1 | 1 | HT Win/FT Win | 0 | 0 |
0 | 2 | HT Draw/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Win | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Lose/FT Draw | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Win/FT Lose | 0 | 0 |
0 | 0 | HT Draw/FT Lose | 0 | 0 |
0 | 1 | HT Lose/FT Lose | 0 | 0 |